Chinese to Vietnamese

How to say 随便吃一点东西,那个什么生蚝知识 in Vietnamese?

Cảm thấy tự do để ăn một cái gì đó, những loại kiến thức thô

More translations for 随便吃一点东西,那个什么生蚝知识

那要吃点什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats the thing about eating
这里的东西随便吃  🇨🇳🇬🇧  Heres what you eat
点点什么东西吃呢  🇨🇳🇬🇧  Do something to eat
吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you eat
看看吃点什么东西  🇨🇳🇬🇧  Look what you can eat
今天我很忙,随便吃了点东西  🇨🇳🇬🇧  Im very busy today, eat something casually
附近有什么随便吃点吧!  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing around you to eat
什生蚝  🇭🇰🇬🇧  Shisheng
随便点点吃吧!  🇨🇳🇬🇧  Just eat it
随便说什么  🇨🇳🇬🇧  Say whatever you want
吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Have something to eat
下一次吃东西不能随便乱扔东西,要吃进去那个很浪费,那是钱买的  🇨🇳🇬🇧  The next time you eat cant throw things around, to eat into that is a waste, that is money to buy
随便吃点鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Feel free to have some chicken
我们想吃点东西,这里有什么东西吃吗  🇨🇳🇬🇧  We want something to eat
你还要吃点什么东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want anything else to eat
随便吃  🇨🇳🇬🇧  Eat whatever you want
有个什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats there
你们吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you eat
吃的什么东西吗  🇨🇳🇬🇧  What did you eat
你想吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat

More translations for Cảm thấy tự do để ăn một cái gì đó, những loại kiến thức thô

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B