我们是朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are friends | ⏯ |
她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
我们是朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
我们是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are good friends | ⏯ |
我们都是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all friends | ⏯ |
是的,我们已经是朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, were already friends | ⏯ |
是我老朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an old friend of mine | ⏯ |
不要忘了我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget that we are friends | ⏯ |
我们是朋友,一直也忘不了的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are friends, we have never forgotten friends | ⏯ |
咱们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
我们是好朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Were good friends | ⏯ |
因为我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Because were friends | ⏯ |
我们都是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all good friends | ⏯ |
他们是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They are my friends | ⏯ |
朋友们,我来看你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends, Ive come to see you | ⏯ |
我们就算交个朋友吧,这是我们的出厂价 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets make a friend, this is our factory price | ⏯ |
朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
再见了朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye friends | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |