那里有很多美味的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a lot of delicious food | ⏯ |
在那里,我们会吃很多美味的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 There, we eat a lot of delicious food | ⏯ |
那是味道很美的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats delicious food | ⏯ |
我很享受这里的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 I enjoy the food here | ⏯ |
这里的食物很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The food here is delicious | ⏯ |
这里有来自不同地区的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 There is food from different regions | ⏯ |
这里的人很友好,这里的食物很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The people here are friendly and the food here is delicious | ⏯ |
我们将做美味的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 We will make delicious food | ⏯ |
我不知道那里是否有这种食物 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if there is any such food there | ⏯ |
有臭味的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad food | ⏯ |
这里的食物很好吃,这里的人也很友好 🇨🇳 | 🇬🇧 The food here is delicious and the people here are friendly | ⏯ |
这里跟我们的办公室很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its close to our office | ⏯ |
你喜欢那里的食物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like the food there | ⏯ |
我们吃许多美味的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat a lot of delicious food | ⏯ |
这家餐馆里有大量好的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of good food in this restaurant | ⏯ |
这里很大的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its big here | ⏯ |
你们那里很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot there | ⏯ |
我们这里有很多的小baby 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of baby baby here | ⏯ |
啊哈,你们那里下雪下的很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Ahhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh | ⏯ |
你们不懂这道菜的味道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand the taste of this dish | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |