你不适合这里的工作! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not fit for work here | ⏯ |
我想离开这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get out of here | ⏯ |
一会儿离开这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here in a minute | ⏯ |
你现在要离开这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you leaving here now | ⏯ |
这个适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for you | ⏯ |
这里离酒吧有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the bar | ⏯ |
不太合适吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a good fit, is it | ⏯ |
这个合适 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the right one | ⏯ |
这里离这里有多少远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
这里离家不远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not far from home | ⏯ |
这里离那里太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far from there | ⏯ |
你那里离我这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from me | ⏯ |
离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from here | ⏯ |
离这里多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
离这里很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way from here | ⏯ |
25号离开这里去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 25, get out of here and get to the airport | ⏯ |
明天早上你再离开这里,OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll get out of here tomorrow morning, OK | ⏯ |
不适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 Not for you | ⏯ |
这样的天气很适合在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Such weather is perfect for home | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |