Chinese to Vietnamese

How to say 时间不早了,要早点回去,我的朋友们会担心的 in Vietnamese?

Nó nhận được muộn, tôi sẽ quay lại sớm, bạn bè của tôi sẽ được lo lắng

More translations for 时间不早了,要早点回去,我的朋友们会担心的

朋友,早点回去休息  🇨🇳🇬🇧  My friend, go back early and rest
不用担心我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about my friend
时间不早了  🇨🇳🇬🇧  Its getting late
早啊,朋友们  🇨🇳🇬🇧  Good morning, my friends
早安朋友们  🇨🇳🇬🇧  Good morning friends
早上好,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Good morning, my friend
早上好我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Good morning, my friend
我担心我们的假期时间会错开  🇨🇳🇬🇧  Im afraid our vacation time will be staggered
我担心做早了,菜凉了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Im ready to cook, the dish is cold
我的朋友会送我回去  🇨🇳🇬🇧  My friends will take me back
我担心时间不够  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I dont have enough time
我担心时间久了,会被退回韩国  🇨🇳🇬🇧  Im afraid its going to take a long time and Ill be returned to Korea
我担心我们时间来不及  🇨🇳🇬🇧  Im afraid were running out of time
还是担心我的女朋友  🇨🇳🇬🇧  Or worried about my girlfriend
朋友们,早上好!  🇨🇳🇬🇧  Good morning, my friends
时间早  🇨🇳🇬🇧  Its early
你早点回来,我会想你的  🇨🇳🇬🇧  Youll be back early, Ill miss you
好的朋友,我们这边是早上8点你们吃饭也太早了  🇨🇳🇬🇧  Good friend, its too early for us to have dinner at 8 a.m
早上叫早时间是几点  🇨🇳🇬🇧  What time is the morning call
我吃了早饭。你上班的时间很早  🇨🇳🇬🇧  I had breakfast. You go to work early

More translations for Nó nhận được muộn, tôi sẽ quay lại sớm, bạn bè của tôi sẽ được lo lắng

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks