Chinese to Vietnamese

How to say 剃须刀有么 in Vietnamese?

Có dao cạo không

More translations for 剃须刀有么

剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Razor
请问有剃须刀么  🇨🇳🇬🇧  Do you have a razor, please
剃须刀,拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Razor, slippers
酒店有剃须刀吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a razor at the hotel
给我把剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Give me a razor
一次性剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Disposable shaver
有没有电的那种剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Is there a razor with electricity
剃须  🇨🇳🇬🇧  Shaving
酒店有剃须刀吗?能听懂  🇨🇳🇬🇧  Is there a razor at the hotel? I can understand
剃刀党  🇨🇳🇬🇧  Razor Party
剃须泡  🇨🇳🇬🇧  Shaving bubbles
剃须泡沫  🇨🇳🇬🇧  Shaving foam
剃须用品  🇨🇳🇬🇧  Shaving supplies
请问酒店有一次性的剃须刀吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a disposable shaver at the hotel
我的剃须刀忘在1614房间里了  🇨🇳🇬🇧  My razor was left in room 1614
我的剃须刀忘在这个房间里了  🇨🇳🇬🇧  My razor has been left in this room
我忘记了剃胡须  🇨🇳🇬🇧  I forgot to shave my beard
要剃头是吗?买那个刀  🇨🇳🇬🇧  You want to shave your head, dont you? Buy that knife
剃头  🇨🇳🇬🇧  Shave
有没有女的剃头的  🇨🇳🇬🇧  Is there a womans shaved head

More translations for Có dao cạo không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
道心疼人了  🇨🇳🇬🇧  Dao is distressed
道成肉身  🇨🇳🇬🇧  Dao cheng body
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng