回去半个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back half a month | ⏯ |
几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months | ⏯ |
几个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months | ⏯ |
你月份月几号回来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What day do you come back on the day of the month | ⏯ |
提前几个月去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it months in advance | ⏯ |
几个月的 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months | ⏯ |
你几点回去的?上了几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you go back? For hours | ⏯ |
下个月回去过年呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back for the New Year next month | ⏯ |
几个回合 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rounds | ⏯ |
你们几点钟回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
你平时几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go back | ⏯ |
几个月以前 🇨🇳 | 🇬🇧 A few months ago | ⏯ |
几个月一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once a few months | ⏯ |
月底回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back at the end of the month | ⏯ |
四月份回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back in April | ⏯ |
天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
你一个月休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you take a month off | ⏯ |
你多玩几天吧,我下个月15号回去请你吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 You play for a few more days, I will go back on the 15th next month to invite you to eat hot pot | ⏯ |
几月 🇨🇳 | 🇬🇧 What month | ⏯ |
下个月回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next month | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |