Chinese to Vietnamese
How to say 你刚给我看到,我不敢去玩,身在异乡,怕被骗 in Vietnamese?
Bạn chỉ cho thấy tôi, tôi không dám đi chơi, ở nước ngoài, sợ bị lừa
害怕被骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid of being cheated | ⏯ |
我刚到店里面,没敢吵你,怕你睡不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I just arrived in the shop, didnt dare to quarrel you, afraid you cant sleep well | ⏯ |
我看你也不敢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think you dare | ⏯ |
我给你看,我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, my hometown | ⏯ |
我刚刚看到 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw it | ⏯ |
我看你敢不敢猎杀鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think you dare to hunt birds | ⏯ |
我给你给你,刚才看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
我被骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was cheated | ⏯ |
因为我看不到你,所以我就不想被你看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I cant see you, I dont want to be seen | ⏯ |
我也在想,我也不敢去 🇨🇳 | 🇬🇧 I was thinking, and I didnt dare to go | ⏯ |
刚刚我在看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I was reading a book just now | ⏯ |
害怕不敢去做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid to do something | ⏯ |
我不骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not lying to you | ⏯ |
我刚刚看到你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw your message | ⏯ |
我刚刚看到邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 I just saw the mail | ⏯ |
被骗 🇨🇳 | 🇬🇧 cheated | ⏯ |
怕说想叫我们一起去玩玩,去不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid to say that you want to tell us to go to play together, go or not | ⏯ |
你被骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been tricked | ⏯ |
刚刚我听不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt hear you just now | ⏯ |
我怕被噎死 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill be killed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |