Chinese to Vietnamese

How to say 你很厉害 in Vietnamese?

Anh giỏi

More translations for 你很厉害

你很厉害  🇨🇳🇬🇧  Youre good
很厉害  🇨🇳🇬🇧  Very severe
很厉害  🇨🇳🇬🇧  Its great
你很厉害哟  🇨🇳🇬🇧  Youre great
你很厉害嘛  🇨🇳🇬🇧  Are you good
你很厉害,你很好  🇨🇳🇬🇧  Youre good, youre fine
厉厉害害  🇨🇳🇬🇧  Its bad
他很厉害  🇨🇳🇬🇧  Hes very good
哦,很厉害  🇨🇳🇬🇧  Oh, thats great
很厉害呀  🇨🇳🇬🇧  Its awesome
你厉害  🇨🇳🇬🇧  Youre good
还是很厉害  🇨🇳🇬🇧  Its still great
李亚厉害厉害  🇨🇳🇬🇧  Leah is great
你说厉不厉害  🇨🇳🇬🇧  Youre not serious
厉害  🇨🇳🇬🇧  Fierce
厉害  🇨🇳🇬🇧  Its great
你好厉害  🇨🇳🇬🇧  Youre so good
你真厉害  🇨🇳🇬🇧  Youre so good
很厉害的意思  🇨🇳🇬🇧  Thats a great meaning
疼的很厉害吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hurting badly

More translations for Anh giỏi

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents