你说着,我听着 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking, Im listening | ⏯ |
你说我听着 🇨🇳 | 🇬🇧 You said I was listening | ⏯ |
我听着,说说 🇨🇳 | 🇬🇧 I listened, i said | ⏯ |
听着,我再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, Ill say it again | ⏯ |
你听我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me | ⏯ |
我听说你 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard about you | ⏯ |
你说我听 🇨🇳 | 🇬🇧 You said I heard me | ⏯ |
刚才我听着她说apple 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now I listened to her say apple | ⏯ |
你对着他说,我就听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You say to him, Do I understand | ⏯ |
你说,我在听 🇨🇳 | 🇬🇧 You say, Im listening | ⏯ |
你说给我听 🇨🇳 | 🇬🇧 You said to me | ⏯ |
听着 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me | ⏯ |
你对着它说话,我就能听懂你说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you speak to it, I can understand what you say | ⏯ |
你说着,说说 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it, talk | ⏯ |
我说我在听你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I was listening to you | ⏯ |
听我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me | ⏯ |
我听说 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard | ⏯ |
我说你看着我 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you looked at me | ⏯ |
我听着你的心跳 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to your heartbeat | ⏯ |
你说吧,我在听 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it, Im listening | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |