Chinese to Vietnamese

How to say 你去中国可以不用工作 in Vietnamese?

Bạn có thể đi đến Trung Quốc mà không có một công việc

More translations for 你去中国可以不用工作

你可以来中国找工作  🇨🇳🇬🇧  You can come to China to find a job
也可以不去工作  🇨🇳🇬🇧  Or you cant go to work
去中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to work in China
我真的不想你去中国工作  🇨🇳🇬🇧  I really dont want you to work in China
毕业后可以来中国工作  🇨🇳🇬🇧  I can work in China after graduation
你在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
你不用工作吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to work
可以办好证件到中国工作  🇨🇳🇬🇧  You can do a good job of documentation to work in China
在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Working in China
你在中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
维和工作中可以使用网络吗  🇨🇳🇬🇧  Can i use the internet in peacekeeping
你在中国为了工作  🇨🇳🇬🇧  Are you working in China
其实,今天我可以不去工作  🇨🇳🇬🇧  Actually, I cant go to work today
我的妈妈不用去工作  🇨🇳🇬🇧  My mother doesnt have to go to work
还有8个月了,可以来中国工作  🇨🇳🇬🇧  There are eight months left to work in China
你今天晚上不用去工作了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to go to work tonight
你可以去中国玩一下  🇨🇳🇬🇧  You can go to China and have a play
你可以去中国看一看  🇨🇳🇬🇧  You can go to China and have a look
工作不可数  🇨🇳🇬🇧  The work is incals
你可以来中国  🇨🇳🇬🇧  You can come to China

More translations for Bạn có thể đi đến Trung Quốc mà không có một công việc

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it