一学期学费是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the tuition fee for one semester | ⏯ |
路费你们出多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for the tolls | ⏯ |
多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much tip | ⏯ |
车费花费多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the fare cost | ⏯ |
多出来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 More out of it | ⏯ |
每年度的学费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the annual tuition fee | ⏯ |
税费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the tax | ⏯ |
房费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room rate | ⏯ |
手续费多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the handling fee | ⏯ |
小费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the tip | ⏯ |
车费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
加工费多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the processing cost | ⏯ |
多少钱费用 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
学费是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the tuition | ⏯ |
我从学校出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I came out of school | ⏯ |
多出来的木箱费用我们承担 🇨🇳 | 🇬🇧 More out of the wooden box cost we bear | ⏯ |
小费要给多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the tip cost | ⏯ |
安装费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the installation fee | ⏯ |
停车费多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the parking fee cost | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
没事,搞清楚了就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |