Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
好痛好痛,那怎么这么慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so painful, so slow | ⏯ |
这么长 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so long | ⏯ |
好伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sad | ⏯ |
好长呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so long | ⏯ |
好漂亮啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so beautiful | ⏯ |
好污哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so dirty | ⏯ |
太香了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sweet | ⏯ |
实在是太好吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so delicious | ⏯ |
太难受了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so hard | ⏯ |
真甜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sweet | ⏯ |
好远哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so far | ⏯ |
好可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so cute | ⏯ |
真的太美了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so beautiful | ⏯ |
真香 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sweet | ⏯ |