Chinese to Vietnamese

How to say 比我们中国的开放 in Vietnamese?

cởi mở hơn Trung Quốc của chúng tôi

More translations for 比我们中国的开放

中国也很开放的  🇨🇳🇬🇧  China is also open
你们的国家开放吗  🇨🇳🇬🇧  Is your country open
你们国家开放吗  🇨🇳🇬🇧  Is your country open
我们中国的  🇨🇳🇬🇧  Were in China
我们中国是右侧开车  🇨🇳🇬🇧  We China is driving on the right side
开车回中国,我们没法  🇨🇳🇬🇧  Driving back to China, we cant
中国比英国好  🇨🇳🇬🇧  China is better than Britain
我们中国过年放假三天  🇨🇳🇬🇧  We have three days off for the Chinese New Year
我们中国还没有放寒假  🇨🇳🇬🇧  We havent had a winter vacation in China yet
我们中国  🇨🇳🇬🇧  We in China
我们中国  🇨🇳🇬🇧  We in China
M,三的在中国的销售要比我们大  🇨🇳🇬🇧  M, Sans sales in China are bigger than ours
中国是个文化开放的国家,好好享受  🇨🇳🇬🇧  China is a country of open culture and enjoy it
祝你们来中国玩的开心  🇨🇳🇬🇧  I wish you all a happy time in China
比如说 中国  🇨🇳🇬🇧  For example, China
中国解放军  🇨🇳🇬🇧  Chinese Peoples Liberation Army
这是我们的中国  🇨🇳🇬🇧  This is our China
我们中国队,国外友人还是比较友好的  🇨🇳🇬🇧  We Chinese team, foreign friends are still relatively friendly
中国人我们  🇨🇳🇬🇧  Chinese us
我们中国人  🇨🇳🇬🇧  We Chinese

More translations for cởi mở hơn Trung Quốc của chúng tôi

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art