Chinese to Vietnamese

How to say 希望以后你能走自己想走的路,不要在这里了 in Vietnamese?

Tôi hy vọng bạn có thể đi theo cách bạn muốn đi trong tương lai, không phải ở đây

More translations for 希望以后你能走自己想走的路,不要在这里了

走走走,希望能带回最棒的自己  🇨🇳🇬🇧  Walk around hoping to bring back the best of myself
自己走路  🇨🇳🇬🇧  Walk on your own
走走走,希望能让自己变得更棒回来  🇨🇳🇬🇧  Walk around hoping to make myself better back
希望你能拥有自己想要的生活  🇨🇳🇬🇧  I hope you have the life you want
希望你能放过自己  🇨🇳🇬🇧  I hope you let yourself go
你自己走路,今晚又不远  🇨🇳🇬🇧  You walk by yourself, and its not far tonight
自己选择走的路,要靠自己来完成  🇨🇳🇬🇧  Choose their own way, to do it on their own
这几条路都在封路,你就不要走这条路了,选择别的道路走不可以吗  🇨🇳🇬🇧  These roads are closed, you do not take this road, choose another road to go can not
不能在草地上走路  🇨🇳🇬🇧  You cant walk on the grass
希望能带回更好的自己  🇨🇳🇬🇧  Hope to bring back a better self
我希望你能够在未来的日子里,实现自己的梦想  🇨🇳🇬🇧  I hope you can realize your dream in the days to come
你走路的  🇨🇳🇬🇧  You walk
发能,希望能带回更棒的自己  🇨🇳🇬🇧  Power, hoping to bring back a better self
希望你和你的男朋友走到最后  🇨🇳🇬🇧  I hope you and your boyfriend come to the end
我感觉你很想走,你不想在这里  🇨🇳🇬🇧  I feel like you want to go, you dont want to be here
从这里到你们的床上,走路可能要走20分钟吧!  🇨🇳🇬🇧  From here to your bed, it may be a 20-minute walk
我走了你走不走  🇨🇳🇬🇧  Im gone You cant go
或许,做导游走路太多了,把以后的路都走完了  🇨🇳🇬🇧  Perhaps, as a guide to walk too much, the future of the road has been completed
我希望你从今以后对自己有信心  🇨🇳🇬🇧  I hope you have confidence in yourself from now on
不要走路看书  🇨🇳🇬🇧  Dont walk and read

More translations for Tôi hy vọng bạn có thể đi theo cách bạn muốn đi trong tương lai, không phải ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be