我现在就想找女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girlfriend right now | ⏯ |
我想找个外国女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a foreign girlfriend | ⏯ |
现在找个女朋友很难的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to find a girlfriend now | ⏯ |
我去找我的女朋友,他在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my girlfriend | ⏯ |
你给我找个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You get me a girlfriend | ⏯ |
我想找一个菲律宾女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a Filipino girlfriend | ⏯ |
想找个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for a friend | ⏯ |
我想我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I think my girlfriend | ⏯ |
我现在只想女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want girlfriends now | ⏯ |
我想要一个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a girlfriend | ⏯ |
我想耍女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play girlfriend | ⏯ |
他找了一个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He found a girlfriend | ⏯ |
有朋友想找 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend wants to find it | ⏯ |
因为我想找一个菲律宾女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im looking for a Filipino girlfriend | ⏯ |
你是想在中国找一个女朋友,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for a girlfriend in China, arent you | ⏯ |
是找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girlfriend | ⏯ |
我的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My girlfriend | ⏯ |
我需要找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need a girlfriend | ⏯ |
我不想谈女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk about girlfriends | ⏯ |
我想做你女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |