缺钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Lack of money | ⏯ |
她可能以后不会再给我钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 She may not give me any more money in the future | ⏯ |
不这么做你会后悔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll regret not doing it | ⏯ |
以后你不会寂寞了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont be lonely anymore | ⏯ |
以后不会再给他机会了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont give him a chance again | ⏯ |
看了以后会不会离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you leave me after seeing it | ⏯ |
以后我不会再找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be looking for you again | ⏯ |
这语音不是你这个按了以后我这个不会 🇨🇳 | 🇬🇧 This voice is not your this press after I this will not | ⏯ |
米数不会短缺 🇨🇳 | 🇬🇧 There wont be a shortage of meters | ⏯ |
以后不喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont drink it later | ⏯ |
我想在以后能不能不会使用钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think ill be able to use money in the future | ⏯ |
这会可以么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that going to work | ⏯ |
以后我不会再打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont bother you again | ⏯ |
这个可不可以换钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i on this for money | ⏯ |
你们这边踢球缺不缺呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a shortage of football on your side | ⏯ |
到了以后给你给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the money when you get there | ⏯ |
我以后再也不会说我靠了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill never say Im going to lean again | ⏯ |
或许我以后就不会搞混了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I wont get confused | ⏯ |
以后对待我不能这样了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do this anymore | ⏯ |
缺线了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its missing lines | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
赖老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lai | ⏯ |
赖冠霖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Guanjuan | ⏯ |
逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 ForceLai Lai | ⏯ |
赖床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai bed | ⏯ |
赖朋 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Peng | ⏯ |
赖俊凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Junkai | ⏯ |
赖宇轩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Yuxuan | ⏯ |