啤酒是一瓶一瓶卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beer is sold in one bottle at a time | ⏯ |
还是像上次一样,啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still like last time, beer | ⏯ |
这啤酒是过期的吗?为什么是有酸味的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this beer out of date? Why is it sour | ⏯ |
但是现在只有啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 But now theres only beer | ⏯ |
你这样吃是没有味道的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its tasteless for you to eat like this | ⏯ |
啤酒不是一九 🇨🇳 | 🇬🇧 Beer isnt nineteen | ⏯ |
这是一样的道理 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the same thing | ⏯ |
我要同样的啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want the same beer | ⏯ |
味道一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it taste the same | ⏯ |
也是我回味它的味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also the taste of it that I reminisce about | ⏯ |
那个啤酒是安平的 🇨🇳 | 🇬🇧 That beer is an Ampings | ⏯ |
身上的味道不一样吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 It smells different | ⏯ |
啤酒是要冰镇的还是常温的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the beer cold or warm | ⏯ |
但是我真的不喜欢那个味道 🇨🇳 | 🇬🇧 But I really dont like the taste | ⏯ |
你是想让酒的味道更重一点,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to make the wine taste a little bit heavier, dont you | ⏯ |
是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same | ⏯ |
这是啤酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this beer | ⏯ |
味道不一样吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt taste the same | ⏯ |
他有十个不同的味道,功效都是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 He has ten different flavors, all of which are the same | ⏯ |
是要一瓶啤酒,和两个啤酒杯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to be a bottle of beer, and two beer glasses | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca 🇨🇳 | 🇬🇧 Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
TÂNG L!JC NUÖC YÜN / 247 / SÜA NUÖC SUöı ç/ BİA 333 l/ BİA sÂı GÖN i/ QUÇT 🇨🇳 | 🇬🇧 T-NG L! JC NU?C Y?N / 247 / S?A NUC SU?/ B?A 333 l/B?A s?G?N/QU?T | ⏯ |
爱冒险的比亚套 🇨🇳 | 🇬🇧 A bia-suit that loves adventure | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |