Chinese to Vietnamese

How to say 日子和我都难过 in Vietnamese?

Những ngày và tôi đang buồn

More translations for 日子和我都难过

日子和我都有点难过  🇨🇳🇬🇧  The days and I are a little sad
过日子  🇨🇳🇬🇧  Live
是你让我和孩子非常难过  🇨🇳🇬🇧  You made me and my kids very sad
我好难过  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
我很难过  🇨🇳🇬🇧  I am sad
我也难过  🇨🇳🇬🇧  Im sad, too
我难过呀  🇨🇳🇬🇧  Im sad
都难  🇨🇳🇬🇧  Its hard
这日子过的  🇨🇳🇬🇧  Its been the day
难过  🇨🇳🇬🇧  Sad
要和我过一辈子  🇨🇳🇬🇧  To live with me for the rest of my life
节日都过完了  🇨🇳🇬🇧  The holidays are over
你和谁过节日  🇨🇳🇬🇧  Who did you spend the holidays with
我去过东京和京都  🇨🇳🇬🇧  I have been to Tokyo and Kyoto
我都伤心难过成那个样子了难道你看不出来吗  🇨🇳🇬🇧  Im sad and sad like that, cant you see
真让我难过  🇨🇳🇬🇧  It makes me sad
我容易难过  🇨🇳🇬🇧  Im easy to feel sad about
我非常难过  🇨🇳🇬🇧  Im very sad
因为我难过  🇨🇳🇬🇧  Because Im sad
有你人的日子就是我想过的日子  🇨🇳🇬🇧  The days when I had you was the day I thought

More translations for Những ngày và tôi đang buồn

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh