我明天有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time tomorrow | ⏯ |
我想明天见见你,如果你没有时间,就再找个你有时间的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you tomorrow, if you dont have time, find another time you have | ⏯ |
你明天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
明天你有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
有时间找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to find you | ⏯ |
明天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
你有时间来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come to me | ⏯ |
你明天也有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
明天你来吗?明天晚上我有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming tomorrow? I have time tomorrow night | ⏯ |
明天去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Find it tomorrow | ⏯ |
如果我明天有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had time tomorrow | ⏯ |
我今天有时间,你有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time today | ⏯ |
我明天就带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
我有空就去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when Im free | ⏯ |
我有时间就带你去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the airport when I have time | ⏯ |
今天不方便 明天找时间联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not convenient today, find time to contact you tomorrow | ⏯ |
明天你有时间送我妈妈去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time to take my mother to the airport tomorrow | ⏯ |
我明天没有时间和你一起去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to go shopping with you tomorrow | ⏯ |
你明天或者后天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow or the day after tomorrow | ⏯ |
明天找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you tomorrow | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |