这个价格在中国没有优势 🇨🇳 | 🇬🇧 This price has no advantage in China | ⏯ |
在中国没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not in China | ⏯ |
在这个地方,有没有中国餐馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese restaurant in this place | ⏯ |
没有我在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 No Im in China | ⏯ |
这里没有这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no price here | ⏯ |
这个有没有优惠价 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount on this | ⏯ |
在中国没有这样的外观 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no such look in China | ⏯ |
没这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no price | ⏯ |
朋友没有这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends dont have this price | ⏯ |
在中国都用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this in China | ⏯ |
这边中国商店有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese store here | ⏯ |
中国也有存在这一类的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 China also has this kind of thing | ⏯ |
我没有带在中国呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have it with me in China | ⏯ |
有没有中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any Chinese food | ⏯ |
中国没有鬼 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no ghosts in China | ⏯ |
这个我还没有定价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent priced for this yet | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
这个在中国受欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is popular in China | ⏯ |
在中国,我这个年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, my age | ⏯ |
你没有在中国?抱歉,我以为你在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not in China? Im sorry, I thought you were in China | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |