Chinese to Vietnamese

How to say 你们不是边界,那个云南靠近你们边界 in Vietnamese?

Bạn không phải là biên giới, mà Vân Nam là gần biên giới của bạn

More translations for 你们不是边界,那个云南靠近你们边界

边界线  🇨🇳🇬🇧  Boundary line
想看看你们那边的世界 很好奇  🇨🇳🇬🇧  Its curious to see the world over there
我们云阳那边有一个世界遗产哈尼梯田,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  We have a World Heritage Hani terrace on the other side of Yunyang, you know
谢谢你们那边  🇨🇳🇬🇧  Thank you over there
你们那边可以  🇨🇳🇬🇧  Can you on your side
你们那边不会是白天吧  🇨🇳🇬🇧  Its not day, is it
靠边走,靠边走  🇨🇳🇬🇧  Go side by side, lean away
你跟南非政府,他们那边熟不熟  🇨🇳🇬🇧  Youre with the South African government, they dont know each other well
这个你们那边有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have this on your side
靠边  🇨🇳🇬🇧  Pull
我去过你们那边  🇨🇳🇬🇧  Ive been to your side
在你们那边拍的  🇨🇳🇬🇧  It was taken on your side
我喜欢你们那边  🇨🇳🇬🇧  I like your side
你们那边是这个是营利的还是  🇨🇳🇬🇧  Is this for-profit or not on your side
我老家缅甸边界  🇨🇳🇬🇧  My hometown my country, my my country, my border
来自世界边端的  🇨🇳🇬🇧  From the edge of the world..
你那边在南非那边房地产好不好做  🇨🇳🇬🇧  Is your real estate on the South African side good
你们那边多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a month on your side
靠近饭店的这边  🇨🇳🇬🇧  Close to this side of the restaurant
靠近右边的窗户  🇨🇳🇬🇧  Close to the right window

More translations for Bạn không phải là biên giới, mà Vân Nam là gần biên giới của bạn

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed