Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
明天我给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you tomorrow | ⏯ |
打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
我打电话给你,你把电话给司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you, you call the driver | ⏯ |
给我手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge my phone | ⏯ |
给我打个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a call | ⏯ |
给我打电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
我给他打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him | ⏯ |
我给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
给我们打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call us | ⏯ |
你打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You callmeed me | ⏯ |
我打电话给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him | ⏯ |
我打电话给你,你把手机给司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you, you give your cell phone to the driver | ⏯ |
在你的手机没有电的时候,可以用电池里的电给手机反向充电 🇨🇳 | 🇬🇧 When your phone is not powered, you can use the battery to charge the phone in reverse | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom called me, and Ill call you | ⏯ |
逛好了打电话给我,我就在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me when youre done, Ill be right here | ⏯ |
我要给我手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to charge my phone | ⏯ |
打电话给 🇨🇳 | 🇬🇧 Call | ⏯ |
给打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call | ⏯ |
我明天跟他打个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him tomorrow | ⏯ |