在异国他乡是不是很孤独 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it lonely in a foreign country | ⏯ |
异国他乡的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas in a foreign country | ⏯ |
留学生将会在异国他乡遇到许多的困难 🇨🇳 | 🇬🇧 International students will encounter many difficulties in foreign countries | ⏯ |
如果出租车的话,大概多少泰铢?我怕被宰或被坑 🇨🇳 | 🇬🇧 If its a taxi, how much baht? Im afraid of being slaughtered or pitd | ⏯ |
我怕被噎死 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill be killed | ⏯ |
祝福在异国他乡的刘继生全家新年快乐!happynewyear 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing Liu Jishengs family a happy New Year in a foreign country! Happynewyear | ⏯ |
独在他乡为异客,每逢佳节倍思亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Alone in other countryside for foreign visitors, every holiday times to think of relatives | ⏯ |
这是我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
这是我们家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our hometown | ⏯ |
很高兴认识你,希望异国他乡我们成为朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you and hope well be friends in a foreign country | ⏯ |
害怕被骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid of being cheated | ⏯ |
我宰了你 🇨🇳 | 🇬🇧 I killed you | ⏯ |
主宰 🇨🇳 | 🇬🇧 Dominate | ⏯ |
这就是我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
我只是害怕这 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just afraid of this | ⏯ |
这就是差异,中国人和俄罗斯人的差异 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the difference, Chinese and russians | ⏯ |
是不是怕被克复产了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you afraid of being reborn | ⏯ |
怕我被别人欺负 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Im being bullied | ⏯ |
家乡在泰国对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hometown in Thailand, right | ⏯ |
在中国,这叫做异地恋,哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, its called off-site love, hahaha | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |