怎么不跟我聊天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk to me | ⏯ |
跟你多聊天会变成多想你,不聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Talking to you more will become more like you, dont talk | ⏯ |
太晚了,明天就给不了了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late, i wont be able to give it tomorrow | ⏯ |
这样我就能天天跟你聊天了 🇨🇳 | 🇬🇧 so I can talk to you every day | ⏯ |
明天聊,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk tomorrow, good night | ⏯ |
不过今天我快扛不住了,晚安了 🇨🇳 | 🇬🇧 But today I cant carry it, good night | ⏯ |
聊天这个东西,聊得来就聊,聊不来就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat this thing, chat to chat, chat not to come even | ⏯ |
不然早就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise it would have been nice | ⏯ |
你不用跟我说,你安排就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to tell me, you can arrange it | ⏯ |
不要不您就在这里,我们跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be here without you, well talk to you | ⏯ |
我不跟你在一起,我不是跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not with you, Im not talking to you | ⏯ |
晚安晚安、晚晚不安 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, late and restless | ⏯ |
先不和你聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to you first | ⏯ |
不跟你玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not playing with you | ⏯ |
跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you | ⏯ |
今天晚上你就不回去了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going back tonight, are you | ⏯ |
早点休息了,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a good rest early | ⏯ |
无聊就跟我聊天呗 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me when youre bored | ⏯ |
不然你就不会跟我生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise you wouldnt be angry with me | ⏯ |
不管你娶谁,你都不能再跟别的女人聊天了 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter who you marry, you cant talk to another woman anymore | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |