你们的人生很精彩 🇨🇳 | 🇬🇧 Your life is wonderful | ⏯ |
我可以觉得你可以生活的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I can think you can live well | ⏯ |
你长得很美 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
你长得很帅 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very handsome | ⏯ |
我的一周过得很精彩 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a great week | ⏯ |
你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
你们长得很像 🇨🇳 | 🇬🇧 You look like each other | ⏯ |
你很精神 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in good spirits | ⏯ |
可能还需要走很长的路 🇨🇳 | 🇬🇧 It may take a long way | ⏯ |
你长得很帅,认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very handsome and its nice to meet you | ⏯ |
我的周末很精彩 🇨🇳 | 🇬🇧 My weekend was wonderful | ⏯ |
打斗场面很精彩 🇨🇳 | 🇬🇧 The fight was a great fight | ⏯ |
你的女儿长得很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your daughter wants you so much | ⏯ |
你的女儿长得很像你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your daughter looks like you | ⏯ |
你们的生活节奏很慢,可以享受 🇨🇳 | 🇬🇧 Your life is slow and you can enjoy it | ⏯ |
我还很精神 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still in the spirit | ⏯ |
有你更精彩! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you more wonderful | ⏯ |
你小孩很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your kids are cute | ⏯ |
你长得很漂亮,身材也很棒,怪不得可以做个舞者 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful and in great shape, no wonder you can be a dancer | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |