Chinese to Vietnamese

How to say 还是一夜情 in Vietnamese?

Hoặc một đêm đứng

More translations for 还是一夜情

一夜情  🇨🇳🇬🇧  A one-night stand
一夜情  🇨🇳🇬🇧  One night stand
一夜情  🇨🇳🇬🇧  One-night stand
一夜情吗  🇨🇳🇬🇧  One-night stand
一夜情哦  🇨🇳🇬🇧  One-night stand
你只是想一夜情而已  🇨🇳🇬🇧  You just want a one-night stand
所以无论你是不是想一夜情  🇨🇳🇬🇧  So whether you want a one-night stand or not
还貌似是情头  🇨🇳🇬🇧  It still looks like an emotional head
我对一夜情没有兴趣  🇨🇳🇬🇧  Im not interested in one-night stands
不管是白天还是黑夜  🇨🇳🇬🇧  Whether its day or night
哪里是夜市还是什么  🇨🇳🇬🇧  Where is the night market or what
还在熬夜  🇨🇳🇬🇧  Still staying up late
一夜  🇨🇳🇬🇧  One night
白班的还是夜班的  🇨🇳🇬🇧  The day shift is still the night shift
远看一是亲情  🇨🇳🇬🇧  One is affection
圣诞节的前一夜是平安夜  🇨🇳🇬🇧  The night before Christmas is Christmas Eve
这是一个不眠夜  🇨🇳🇬🇧  Its a sleepless night
又是一年平安夜  🇨🇳🇬🇧  Its Christmas Eve again
平安夜是一个apple  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve is an apple
一整夜  🇨🇳🇬🇧  All night

More translations for Hoặc một đêm đứng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me