我不喜欢异地恋 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like love someone | ⏯ |
他不喜欢英语,我也不行 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like English, neither can I | ⏯ |
我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it either | ⏯ |
他不喜欢用,我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like it, neither do I | ⏯ |
我喜欢女孩,不喜欢变性 🇨🇳 | 🇬🇧 I like girls, I dont like transsexuals | ⏯ |
我喜欢女孩 不喜欢变性 🇨🇳 | 🇬🇧 I like girls, I dont like being transgender | ⏯ |
我不喜欢变性人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like transgender people | ⏯ |
他不喜欢英语,我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like English, neither do I | ⏯ |
喜欢你是你,不是你不行,像你也不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you is you, not you can not, like you can not | ⏯ |
异常喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Unusually like | ⏯ |
他不喜欢英国历史,我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like English history, neither do I | ⏯ |
因为喜欢我的,我不喜欢。而我喜欢的,又不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like me, I dont like it. And what I like, and I dont like | ⏯ |
不我不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont like it | ⏯ |
不,我不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont like it | ⏯ |
我不喜欢骑自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like riding a bike | ⏯ |
我也不喜欢马来人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like Malays, either | ⏯ |
我不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it | ⏯ |
喜欢我不 🇨🇳 | 🇬🇧 Like me, I dont | ⏯ |
我喜欢的你说不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like what you say you dont like me | ⏯ |
我喜欢的女生不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls I like dont like me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |