Chinese to Vietnamese

How to say 只能玩游戏了 in Vietnamese?

Tôi chỉ có thể chơi trò chơi

More translations for 只能玩游戏了

玩游戏玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play games
游戏游戏玩的  🇨🇳🇬🇧  Play the game
玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play the game
玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a game
IPad,可能只能玩游戏和看电影  🇨🇳🇬🇧  IPad, you may only be able to play games and watch movies
和……玩游戏  🇨🇳🇬🇧  And...... Play the game
我玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I play games
玩游戏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play games
玩游戏棋  🇨🇳🇬🇧  Play chess
玩小游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a mini-game
在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Playing games
大玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a big game
来玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Come and play the game
不要玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Dont play games
我要玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Im going to play games
玩电脑游戏  🇨🇳🇬🇧  Play computer games
我在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Im playing games
你要玩游戏  🇨🇳🇬🇧  You have to play games
我想玩游戏  🇨🇳🇬🇧  I want to play games
一起玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play games together

More translations for Tôi chỉ có thể chơi trò chơi

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si