Chinese to Vietnamese

How to say 和你能合张影,很高兴 in Vietnamese?

Tôi vui mừng khi có một bức tranh với bạn

More translations for 和你能合张影,很高兴

很高兴能和你合作  🇨🇳🇬🇧  Im glad to be working with you
很高兴和您合作  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to work with you
能合张影吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Take a Photo
能合张影吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture
能和你合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
我想和你拍张合影  🇨🇳🇬🇧  I want to take a picture with you
能和你合个影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
很高兴和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to chat with you
你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy
但是也很高兴能和你聊天  🇨🇳🇬🇧  But Im glad to be able to talk to you
很高兴能和你一起玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to play games with you
我也很高兴能够和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im glad to be able to chat with you, too
我们能合影一张吗  🇨🇳🇬🇧  Can we take a picture
和你一起玩,很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its nice to play with you
很高兴也能认识你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you, too
很高兴能与你认识  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
我能和你们合个影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
见到你很高兴,很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
很高兴  🇨🇳🇬🇧  Im glad
那你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Then youre happy

More translations for Tôi vui mừng khi có một bức tranh với bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always