Chinese to Vietnamese

How to say 会羡慕死我的朋友们的 in Vietnamese?

sẽ ghen tị với bạn bè của tôi

More translations for 会羡慕死我的朋友们的

羡慕死了  🇨🇳🇬🇧  Envious
羡慕的  🇨🇳🇬🇧  Envy
羡慕羡慕  🇨🇳🇬🇧  envy
我羡慕  🇨🇳🇬🇧  I envy
羡慕  🇨🇳🇬🇧  Envy
羡慕你们的身高  🇨🇳🇬🇧  Envy your height
我好羡慕他们  🇨🇳🇬🇧  I envy them
我真羡慕你们  🇨🇳🇬🇧  I envy you
所以我们羡慕  🇨🇳🇬🇧  So we envy
羡慕你  🇨🇳🇬🇧  Envy you
羡慕了  🇨🇳🇬🇧  Envy
好羡慕  🇨🇳🇬🇧  Its so envious
真羡慕  🇨🇳🇬🇧  I envy it
我非常羡慕你们  🇨🇳🇬🇧  I envy you very much
我好羡慕你  🇨🇳🇬🇧  I envy you so much
我很羡慕你  🇨🇳🇬🇧  I envy you
我好羡慕你  🇨🇳🇬🇧  I envy you
我朋友非常非常羡慕你喜欢你  🇨🇳🇬🇧  My friend is very, very envious of the way you like you
他看你上一节课之后会羡慕你的,会爱死你的  🇨🇳🇬🇧  He will envy you after watching you last class, will love you
好羡慕呀!  🇨🇳🇬🇧  What an envy

More translations for sẽ ghen tị với bạn bè của tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si