Chinese to Vietnamese

How to say 昨天去了你们的珍珠岛,玩的很开心 in Vietnamese?

Tôi đã đi đến đảo ngọc của bạn hôm qua và đã có một thời gian tốt

More translations for 昨天去了你们的珍珠岛,玩的很开心

珍珠岛  🇨🇳🇬🇧  Pearl Island
昨天晚上我们玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  We had a good time last night
我们昨天晚上玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  We had a good time last night
我要去珍珠岛  🇨🇳🇬🇧  Im going to Pearl Island
我们昨晚玩的可开心了  🇨🇳🇬🇧  We had a good time last night
今天玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  I had a great time today
珍珠岛码头  🇨🇳🇬🇧  Pearl Island Pier
他们玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  They had a good time
我们玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  We had a good time
玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
昨天我们都很开心  🇨🇳🇬🇧  We were all very happy yesterday
我们真的玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  We really had a good time
珍珠岛+曼达布安岛  🇨🇳🇬🇧  Pearl Island and Mandabouan Island
我们玩的都很开心  🇨🇳🇬🇧  We all had a good time
祝你们玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
很好,你们玩开心  🇨🇳🇬🇧  Good, you have fun
请问去珍珠岛怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Pearl Island
你玩的开心  🇨🇳🇬🇧  You have fun
这是刚才他们开的珍珠  🇨🇳🇬🇧  This is the pearl they opened just now
天然珍珠  🇨🇳🇬🇧  Natural pearls

More translations for Tôi đã đi đến đảo ngọc của bạn hôm qua và đã có một thời gian tốt

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today