他们在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre here | ⏯ |
谁在这里拉了臭臭 🇨🇳 | 🇬🇧 Who pulled the stink here | ⏯ |
就算了,别出去行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Even so, dont go out | ⏯ |
这个你们就别管了 🇨🇳 | 🇬🇧 You leave this alone | ⏯ |
你去哪儿旅行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you travel | ⏯ |
他去那儿不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant he go there | ⏯ |
他在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes here | ⏯ |
我们在他那里,要了谁料 🇨🇳 | 🇬🇧 Were at him | ⏯ |
你们在这儿等着我们去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting here for us to drive | ⏯ |
没事儿,你该下去玩儿,跟他们下去玩儿都行,我我没事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you should go down and play, just play with them, Im fine | ⏯ |
行了,别说了。别帮她们解释,你们就想合着伙的来骗我。行,我走 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, stop it. Dont help them explain, youre trying to fool me by joining me. Come on, Ill go | ⏯ |
你别忘记就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget | ⏯ |
你不在这里,我就回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre not here, Ill go back | ⏯ |
行了,你别说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, dont say it | ⏯ |
看他们这样去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch them travel like this | ⏯ |
我就杀了谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who am I going to kill | ⏯ |
他们在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are they | ⏯ |
非谁谁谁拉雷 🇨🇳 | 🇬🇧 not who who pulls ray | ⏯ |
谁让他们会去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to let them go | ⏯ |
你儿子在哪里呢?谁照顾他 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your son? Whos taking care of him | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |