我们可以发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 We can text | ⏯ |
发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Texting | ⏯ |
发短信给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Text you | ⏯ |
给你发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Text you | ⏯ |
你给我发了短信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you text me | ⏯ |
发短信好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How about texting | ⏯ |
发短信要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Texting for money | ⏯ |
我可以给国外打电话发短信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call and text from abroad | ⏯ |
到达给你发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrive and text you | ⏯ |
发你微信可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send you WeChat | ⏯ |
我可以发信息给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send you a message | ⏯ |
我短信 🇨🇳 | 🇬🇧 I text | ⏯ |
可以发微信给我,微信可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Can send weChat to me, WeChat can be translated | ⏯ |
回个短信给他,可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Send him a text message, okay | ⏯ |
下午给你发过短信 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted you this afternoon | ⏯ |
短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Short message | ⏯ |
短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Sms | ⏯ |
你以前是短头发 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to have short hair | ⏯ |
号码可以接收短信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I receive text messages | ⏯ |
发短信要扣话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Texting to charge the phone | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |