没问题,没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, no problem | ⏯ |
没问题,你上下没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, youre fine up and down | ⏯ |
你没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all right | ⏯ |
好的,完全没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, no problem at all | ⏯ |
没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem | ⏯ |
现在我的酒还没喝完 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im not finished with my wine | ⏯ |
没问题,我先给你整理吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, Ill tidy it up for you first | ⏯ |
请问你会喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you drink, please | ⏯ |
没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem | ⏯ |
没问题呀 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem | ⏯ |
好,没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, no problem | ⏯ |
OK没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 OK no problem | ⏯ |
没问题啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem | ⏯ |
OK 没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, no problem | ⏯ |
OK,没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, no problem | ⏯ |
没问题的 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem | ⏯ |
问你什么问题没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask you any questions not | ⏯ |
你今晚喝酒没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt drink tonight | ⏯ |
好的好的,没问题问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Good, no problem | ⏯ |
没问题,我翻译一下就给你 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, Ill give it to you by i | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |