Chinese to Vietnamese

How to say 我准备回家睡觉了 in Vietnamese?

Tôi đã sẵn sàng để về nhà đi ngủ

More translations for 我准备回家睡觉了

我叫你回家睡觉了!我也准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I told you to go home and go to bed! Im ready to go to bed, too
我准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to sleep
我准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to bed
我准备回家了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go home
我准备回家了?  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go home
准备睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to bed
准备睡午觉了  🇨🇳🇬🇧  Ready for a nap
我准备好去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
我已经准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
准备回去继续睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ready to go back to sleep
我准备回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home
准备睡觉咯  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to bed
现在准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Now Im ready to go to bed
马上准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
小人,准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Little man, ready to go to bed
准备回家  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go home
你准备回家了  🇨🇳🇬🇧  Youre ready to go home
回家睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go home to sleep

More translations for Tôi đã sẵn sàng để về nhà đi ngủ

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me