吃粉 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn bột | ⏯ |
吃肠粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat intestinal powder | ⏯ |
我要吃粉粉条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat powder | ⏯ |
在吃凉粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eating cold powder | ⏯ |
吃冰粉吃花菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat ice powder and cauliflower | ⏯ |
我想吃河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat river flour | ⏯ |
我想吃炒粉 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันอยากจะกินผงทอด | ⏯ |
粉粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Powder | ⏯ |
这个粉好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this powder delicious | ⏯ |
广东小吃,肠粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong snack, intestinal powder | ⏯ |
我要吃酸辣粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat sour and spicy powder | ⏯ |
粉色粉色粉色粉色 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink pink pink pink | ⏯ |
请问您是吃草的河粉还是吃汤的河粉 🇨🇳 | 🇯🇵 草の川粉かスープの川粉か | ⏯ |
粉色粉色粉色 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink pink pink | ⏯ |
你喜欢吃淀粉吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณชอบแป้ง | ⏯ |
你要不要吃米粉 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thích bột gạo không | ⏯ |
我想吃一点河粉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn có một số bột sông | ⏯ |
这个粉丝怎么吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để hâm mộ này ăn | ⏯ |
还是吃粉或者面 🇨🇳 | 🇬🇧 Or powder or noodles | ⏯ |