Chinese to Vietnamese

How to say 是他,你认识吗 in Vietnamese?

Đó là anh ta, Anh có biết hắn không

More translations for 是他,你认识吗

你认识他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know him
你不认识他吗?不认识  🇨🇳🇬🇧  Dont you know him? I dont know
认识他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know him
你认识他,还是我认识他啊  🇨🇳🇬🇧  Do you know him, or do I know him
你认识你是吗  🇨🇳🇬🇧  You know you, dont you
你们和他们认识,是吗  🇨🇳🇬🇧  You know them, dont you
你不认识他们吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know them
你认识吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anyone
你是怎么认识他的  🇨🇳🇬🇧  How do you know him
认识吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anything
你认识我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know me
你认识Eva吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Eva
你认识Robin吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Robin
你认识路吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the way
你认识Kitty吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Kitty
我认识你吗  🇨🇳🇬🇧  Do I know you
他认识sevak  🇨🇳🇬🇧  He knows sevak
你和他是在网上认识的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you and he meet him online
认识啊你是  🇨🇳🇬🇧  Meet you, you
你和他是怎么认识的  🇨🇳🇬🇧  How did you and him know each other

More translations for Đó là anh ta, Anh có biết hắn không

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you