你认识他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know him | ⏯ |
你认识他,还是我认识他啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know him, or do I know him | ⏯ |
他没什么,我说你可以找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes fine, I said you can find him | ⏯ |
你可以去房间得到他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to the room to get them | ⏯ |
你不认识他吗?不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know him? I dont know | ⏯ |
他说他跟爱丽丝认识 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he knew Alice | ⏯ |
他认识sevak 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows sevak | ⏯ |
认识他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know him | ⏯ |
你可以跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell him | ⏯ |
你不认识他们吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know them | ⏯ |
你找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for him | ⏯ |
所以就跟他认识 🇨🇳 | 🇬🇧 So I know him | ⏯ |
他告诉我了,他说你是他在附近人那里认识你,他把你带过去的 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me that he said you knew you from someone nearby, and he brought you over | ⏯ |
我不认识他 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know him | ⏯ |
他认识历史 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows history | ⏯ |
我看他认识 🇨🇳 | 🇬🇧 I see him know each other | ⏯ |
他认识我么 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he know me | ⏯ |
你可以看到他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see them | ⏯ |
你是怎么认识他的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know him | ⏯ |
我认识他跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I know him talking to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |