Chinese to Vietnamese

How to say 饱了 in Vietnamese?

Nó đầy rồi

More translations for 饱了

饱了  🇨🇳🇬🇧  Its full
饱了  🇨🇳🇬🇧  Full
我饱了  🇨🇳🇬🇧  Im full
吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you full
吃饱饱  🇨🇳🇬🇧  Have enough
我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I am full
吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
吃不了了,吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I cant eat, I cant eat enough
太容易饱了  🇨🇳🇬🇧  Its too easy to sat
你吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
我也吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough, too
您吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
尼吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Did Nie have enough
你已经饱了  🇨🇳🇬🇧  Youre full
我肚子饱了  🇨🇳🇬🇧  Im full
吃饱了撑的  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough of it
吃的很饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a lot of food
吃饱了吗?吃饱了我送你回酒店  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough? Ive had enough to take you back to the hotel

More translations for Nó đầy rồi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you