Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
真是一个笑话 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a joke | ⏯ |
你是认真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you serious | ⏯ |
你不是认真的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not serious, are you | ⏯ |
我对你是认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious about you | ⏯ |
你是我的一切 🇨🇳 | 🇬🇧 You are everything to me | ⏯ |
一切都是因为你,是你把我逼疯了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all because of you, youre driving me crazy | ⏯ |
是笑话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a joke | ⏯ |
他讲的滑稽的笑话是大家都笑了 🇨🇳 | 🇬🇧 The funny joke he told was that everyone laughed | ⏯ |
所有的一切都是为了真正的快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all about true happiness | ⏯ |
如果我了解的一切都是不真实的 🇨🇳 | 🇬🇧 If everything I know is not true | ⏯ |
真是太可笑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats ridiculous | ⏯ |
是的,认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, seriously | ⏯ |
是的我是认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im serious | ⏯ |
我是认真的,所以我认真告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious, so Ill tell you | ⏯ |
我是认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im serious | ⏯ |
是的,我们是在开玩笑,没有认真 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, were joking, not seriously | ⏯ |
微笑是治愈一切的良药 🇨🇳 | 🇬🇧 Smiling is the cure for everything | ⏯ |
是的,我输了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I lost | ⏯ |
你微笑着跟我说了一切 🇨🇳 | 🇬🇧 You smiled and told me everything | ⏯ |
你认为我太较真了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You think Im too real, dont you | ⏯ |