Chinese to Vietnamese

How to say 吃药不能喝酒 不好意思 in Vietnamese?

Bạn không thể uống với thuốc của bạn, tôi xin lỗi

More translations for 吃药不能喝酒 不好意思

不好意思,不能拆  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, i cant tear it down
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
不好意思,能不能快点  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, can you hurry up
能不能喝酒  🇨🇳🇬🇧  Can i have a drink
我刚刚喝酒回来。不好意思  🇨🇳🇬🇧  I just got back from drinking. Excuse me
不能做爱,不能吃猪肉,不能喝酒  🇨🇳🇬🇧  Cant have sex, cant eat pork, cant drink
哎哟,不好意思不好意思  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry
不喝酒不吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont drink or eat
不好意思  🇨🇳🇬🇧  sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  Sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
不能去喝酒  🇨🇳🇬🇧  Cant go drinking
你不能喝酒  🇨🇳🇬🇧  You cant drink
不好意思好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思,我不能闻味道  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant smell it
不好意思啦  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
我不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
真不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry
很不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
就不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry

More translations for Bạn không thể uống với thuốc của bạn, tôi xin lỗi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river