Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
不贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive | ⏯ |
不贵啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive | ⏯ |
不算贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive | ⏯ |
贵不贵?坐飞机会不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it expensive? Will it be possible to fly | ⏯ |
价钱不贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is not expensive | ⏯ |
很便宜不贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap and not expensive | ⏯ |
不贵,很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive, its cheap | ⏯ |
贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Your | ⏯ |
太贵了,买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive to buy | ⏯ |
老贵 好贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Old, expensive, expensive | ⏯ |
质量价格也不贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality price is not expensive | ⏯ |
他给你不会贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 He wont be expensive for you | ⏯ |
太贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Too expensive | ⏯ |
贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Expensive | ⏯ |
高贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Noble | ⏯ |
珍贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Precious | ⏯ |
萌贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expensive | ⏯ |
贵妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife | ⏯ |
贵州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guizhou | ⏯ |
昂贵 🇨🇳 | 🇬🇧 expensive | ⏯ |