一个小时1000元 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 yuan an hour | ⏯ |
两个船 一小时 一起1000比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Two boats, one hour, 1,000 pesos | ⏯ |
小时1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Hour 1000 | ⏯ |
你还要等两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to wait two hours | ⏯ |
两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours | ⏯ |
那还要等一个多小时呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take more than an hour | ⏯ |
两个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two and a half hours | ⏯ |
两个小时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two hours | ⏯ |
打两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Play for two hours | ⏯ |
加两个小时的话要 🇨🇳 | 🇬🇧 Add two hours | ⏯ |
飞机需要两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane takes two hours | ⏯ |
两个小时,两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 two hours, two children | ⏯ |
我上两个小时,你时刻 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on two hours, youre always there | ⏯ |
两个小时,两个孩子一共是594 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours, the two children were 594 | ⏯ |
两个小时不要碰水之后就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch the water for two hours | ⏯ |
两个小时,五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours, five people | ⏯ |
两小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours | ⏯ |
持续两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Last stwo for two hours | ⏯ |
开车两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive for two hours | ⏯ |
两个小时远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours away | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
1000 rosa 1000 preto 1000 azul 1000 Dourado A750 🇵🇹 | 🇬🇧 1000 rose 1000 black 1000 blue 1000 Golden A750 | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
1000个起做 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 starts | ⏯ |
一包1000个 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 pack | ⏯ |
1000人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB | ⏯ |
1000块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 YUAN | ⏯ |
台币1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Taiwan 1000 | ⏯ |
1000株 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 plants | ⏯ |
1000元 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 yuan | ⏯ |
1000泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 baht | ⏯ |
一切1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything 1000 | ⏯ |
1000字 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 words | ⏯ |
1000年 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 years | ⏯ |
小时1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Hour 1000 | ⏯ |