Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn in TraditionalChinese?

星重新應用固體咬

More translations for Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 星重新應用固體咬

這個軟體很好用  🇨🇳🇬🇧  This is very useful
重新  🇨🇳🇬🇧  Re -
重新  🇨🇳🇬🇧  again
適應  🇨🇳🇬🇧  Adapt
解屍體  🇨🇳🇬🇧  Unbody
重新定  🇨🇳🇬🇧  Re-set
用数字去固定  🇨🇳🇬🇧  Fix it with numbers
答應我  🇨🇳🇬🇧  Answer me
咬  🇨🇳🇬🇧  Bite
體檢報告  🇨🇳🇬🇧  Medical report
重新调试重新上印刷机  🇨🇳🇬🇧  Recommissioning on the press
重新开模  🇨🇳🇬🇧  Re-open the mold
重新付款  🇨🇳🇬🇧  Re-payment
重新开始  🇨🇳🇬🇧  Start over
你重新说  🇨🇳🇬🇧  You say it again
重新封装  🇨🇳🇬🇧  Repackage
重新搜索  🇨🇳🇬🇧  Re-search
重新收笔  🇨🇳🇬🇧  Re-receiving the pen
重新设置  🇨🇳🇬🇧  Reset
重新分布  🇨🇳🇬🇧  Redistribution