多放点肥肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Put more fat | ⏯ |
每一层多一样,不能多放,少放 🇨🇳 | 🇬🇧 Each layer more the same, can not put more, less put | ⏯ |
要再放些货进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put some more goods in | ⏯ |
一杯多放些冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Put more ice on a glass | ⏯ |
稀释剂少放一点,多放点水,我们也要试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The thinner put a little less, put more water, we also want to try | ⏯ |
把……带到… 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... To bring.. | ⏯ |
งึออ 🇹🇭 | 🇬🇧 To put on | ⏯ |
把…给 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... To give | ⏯ |
把…给 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... To give.. | ⏯ |
把...加到 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... Add to | ⏯ |
把课桌十多好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the desk more than ten good | ⏯ |
我会在我基础篇的地方加上更努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put more effort on my base | ⏯ |
To attract more returning visits 🇨🇳 | 🇬🇧 To attract more returnvisits | ⏯ |
Follow me to watch more~ 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me to watch more | ⏯ |
适当多放些水会容易,会更软 🇨🇳 | 🇬🇧 It will be easier and softer to put more water properly | ⏯ |
所以啊,不会有结果的事情,就不要再投入更多了 🇨🇳 | 🇬🇧 So, theres no thing to be done, dont put in more | ⏯ |
卡片多了,把他往好它 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres more cards, put him in good place | ⏯ |
put 🇨🇳 | 🇬🇧 Put | ⏯ |
put 🇨🇳 | 🇬🇧 put | ⏯ |
Put 🇨🇳 | 🇬🇧 Put | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |