Chinese to Vietnamese

How to say Muốn đi đâu in Vietnamese?

Mu? ni? u

More translations for Muốn đi đâu

hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for Mu? ni? u

牟永晶  🇨🇳🇬🇧  Mu Yongjing
悦牧  🇨🇳🇬🇧  Yue Mu
颜妮  🇨🇳🇬🇧  Yan Ni
穆和麦提  🇨🇳🇬🇧  Mu and Matty
啊尼啊塞哟  🇨🇳🇬🇧  Ah ni, sei
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
u  🇨🇳🇬🇧  u
汉语念李慕清韵  🇨🇳🇬🇧  Chinese Read Li Mu Qingyun
穆春林是一头猪  🇨🇳🇬🇧  Mu Chunlin is a pig
木麒麟大坏蛋  🇨🇳🇬🇧  Mu Kirin is a big
其尼菜美  🇨🇳🇬🇧  Its ni cuisine is beautiful
你好帅呀  🇨🇳🇬🇧  cha mo ni sei yo
れ u し U に 色 尊 叫し卩@れ い し い れ れ れ 導  🇨🇳🇬🇧  U-U-color Z-No
.OO -14.00 u. Ila: 17.00 - 24.00 u. lrhüu (.nönndnt.jltritunouudonqghnö) 20 Ü)  🇨🇳🇬🇧  . OO -14.00 u. Ila: 17.00 - 24.00 u. lrh?u (.n?nndnt.jltritunoudonqaunqghn?) 20 U)
Think about u  🇨🇳🇬🇧  Think u
@ tôu  🇨🇳🇬🇧  st?u
u•uuu• -  🇨🇳🇬🇧  u-uuu- -
U cici  🇨🇳🇬🇧  U cici
Or u  🇨🇳🇬🇧  Or u
ßß1U乚  🇨🇳🇬🇧  1U U