Chinese to Vietnamese

How to say 越南警察查不查 in Vietnamese?

Cảnh sát Việt Nam không kiểm tra

More translations for 越南警察查不查

警察到时间就来检查  🇨🇳🇬🇧  The police will come to check in at the time
交通警查  🇨🇳🇬🇧  Traffic police
警察警察  🇨🇳🇬🇧  Police
没有交警,交警不会查的  🇨🇳🇬🇧  Without traffic police, traffic police wont check
检查报警工程  🇨🇳🇬🇧  Check the alarm works
我查查  🇨🇳🇬🇧  Ill check
警察  🇨🇳🇬🇧  police
警察  🇨🇳🇬🇧  Police
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
警察  🇭🇰🇬🇧  The police
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
因为现在中国警察查KTV很严格  🇨🇳🇬🇧  Because now the Chinese police check KTV is very strict
不过你的摩托车没牌的怕给警察查车  🇨🇳🇬🇧  But your motorcycle doesnt have a license plate and youre afraid to check the car for the police
请查一查  🇨🇳🇬🇧  Please check it out
查  🇨🇳🇬🇧  Check
警察呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the police
警察局  🇨🇳🇬🇧  Police station
女警察  🇨🇳🇬🇧  Policewoman
男警察  🇨🇳🇬🇧  policeman
警察叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle, the policeman

More translations for Cảnh sát Việt Nam không kiểm tra

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna