Chinese to Vietnamese

How to say 是什么情况?我期待你回个信息 in Vietnamese?

Tình hình là gì? Tôi mong muốn trả lời của bạn

More translations for 是什么情况?我期待你回个信息

我期待你的回信  🇨🇳🇬🇧  I look forward to your reply
你什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats your situation
期待你的回信  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to your reply
期待你的回信  🇨🇳🇬🇧  I look forward to your reply
什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats up
我待会回复你信息  🇨🇳🇬🇧  Ill be replying to your message
这是什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats this situation
我期待着你的回信  🇨🇳🇬🇧  I look forward to your reply
你为什么不回我信息  🇨🇳🇬🇧  Why dont you return my message
期待你们的回信  🇨🇳🇬🇧  We look forward to your reply
你知道是什么情况么  🇨🇳🇬🇧  Do you know what it is
我期待您的回信  🇨🇳🇬🇧  I look forward to your reply
我非常期待你的回信  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to your reply
为什么不回信息  🇨🇳🇬🇧  Why dont you get the message back
你那边什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats going on on your side
你那里什么情况  🇨🇳🇬🇧  Whats going on with you
你为什么总是不回信息的  🇨🇳🇬🇧  Why dont you always get back information
有什么情况你告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me something
请你回个信息  🇨🇳🇬🇧  Please send me a message back

More translations for Tình hình là gì? Tôi mong muốn trả lời của bạn

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here