我不可以在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant be here | ⏯ |
我可以在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I can be here | ⏯ |
不可以这么做 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do that | ⏯ |
可以在这里休息一下么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a break here | ⏯ |
你可以放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You can put it here | ⏯ |
停在这里,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop here, okay | ⏯ |
在这里可以买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Tickets can be bought here | ⏯ |
我可以在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I be here | ⏯ |
你可以在这里说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it here | ⏯ |
这里不可以吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking is not allowed here | ⏯ |
这里不可以做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you do it here | ⏯ |
这里可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay here | ⏯ |
你想说什么,可以在这里说 🇨🇳 | 🇬🇧 What you want to say can be said here | ⏯ |
以后我不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be here anymore | ⏯ |
你可以在这里换乘 🇨🇳 | 🇬🇧 You can transfer here | ⏯ |
可以在这里吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have dinner here | ⏯ |
你可以在这里野餐 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a picnic here | ⏯ |
我可以坐在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I sit here | ⏯ |
你在我这里可以换 🇨🇳 | 🇬🇧 You can change it here with me | ⏯ |
你在这里可以随意 🇨🇳 | 🇬🇧 You are free to be here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |